Tag: pháp lý

  • Số Tờ Số Thửa Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Xem Số Tờ Số Thửa Của Lô Đất

    Trong lĩnh vực bất động sản và quản lý đất đai tại Việt Nam, số tờ số thửa là một khái niệm không thể bỏ qua. Đây là thông tin quan trọng giúp xác định chính xác một lô đất, từ đó hỗ trợ người dân trong các giao dịch mua bán, chuyển nhượng hay giải quyết tranh chấp. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng số tờ số thửa là gì, vai trò của nó và cách tra cứu thông tin một cách chi tiết, dễ hiểu, nhằm mang lại giá trị thực sự cho bạn đọc.

    Số Tờ Số Thửa Là Gì? Vai Trò Trong Quản Lý Đất Đai

    Số tờ số thửa là sự kết hợp của hai yếu tố:

    • Số tờ: Số hiệu của tờ bản đồ địa chính nơi lô đất được ghi nhận. Mỗi khu vực (xã, phường, quận) thường được chia thành nhiều tờ bản đồ để quản lý.
    • Số thửa: Số thứ tự duy nhất của thửa đất trên tờ bản đồ đó, được quy định theo Thông tư 25/2014/TT-BTNMT. Đây là một số tự nhiên, đảm bảo không trùng lặp trong cùng một tờ bản đồ.

    Ví dụ: Nếu một lô đất có số tờ 15, số thửa 102, điều này có nghĩa là lô đất nằm trên tờ bản đồ số 15 và là thửa đất thứ 102 trong tờ đó. Sự kết hợp này tạo thành “mã số định danh” độc nhất cho mỗi thửa đất trong hệ thống địa chính. Thông tin số tờ số thửa thường được ghi trên sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) hoặc sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất).

    Tại Sao Số Tờ Số Thửa Quan Trọng?

    Hiểu và nắm rõ số tờ số thửa mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

    1. Xác minh pháp lý: Giúp kiểm tra tính hợp pháp của lô đất, tránh mua phải đất đang tranh chấp hoặc không có giấy tờ rõ ràng.
    2. Tránh nhầm lẫn: Đảm bảo bạn đang giao dịch đúng lô đất mong muốn, đặc biệt ở những khu vực có nhiều thửa đất gần giống nhau.
    3. Hỗ trợ quy hoạch: Thông qua số tờ số thửa, bạn có thể tra cứu thông tin quy hoạch, mục đích sử dụng đất (đất ở, đất nông nghiệp, đất thương mại…).
    4. Giảm rủi ro giao dịch: Nghiên cứu cho thấy, nhiều trường hợp tranh chấp đất đai xuất phát từ việc không xác định rõ số tờ số thửa, dẫn đến hiểu lầm giữa các bên.

    Cách Xem Số Tờ Số Thửa Của Lô Đất

    Để tra cứu số tờ số thửa, bạn có thể áp dụng một trong hai cách sau, tùy thuộc vào điều kiện và nhu cầu cá nhân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

    1. Xem Trên Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất

    Đây là cách truyền thống và đơn giản nhất nếu bạn đang giữ sổ đỏ hoặc sổ hồng.

    Xem thêm: Sổ hồng chung cư có thời hạn bao lâu

    • Vị trí thông tin: Mở sổ đến trang thứ hai, tìm phần ghi chi tiết về thửa đất. Thông thường, bạn sẽ thấy dòng chữ như “Thửa đất số: …, Tờ bản đồ số: …”.
    • Ví dụ thực tế: Nếu sổ ghi “Thửa đất số 45, Tờ bản đồ số 10”, thì số tờ số thửa của lô đất là “10 – 45”.
    • Lưu ý: Đảm bảo giấy chứng nhận là bản mới nhất, vì trong một số trường hợp (như tách thửa, hợp thửa), số tờ số thửa có thể thay đổi. Nếu nghi ngờ, bạn nên đối chiếu với cơ quan chức năng.

    Phương pháp này không yêu cầu công nghệ, miễn phí và cực kỳ chính xác. Tuy nhiên, nó chỉ khả thi khi bạn đã có sổ trong tay. Nếu không, hãy chuyển sang cách thứ hai.

    2. Tra Cứu Trực Tuyến Qua Các Nền Tảng Địa Phương

    Với sự phát triển của công nghệ số, nhiều địa phương tại Việt Nam đã triển khai các ứng dụng và website để người dân tra cứu số tờ số thửa một cách tiện lợi. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

    Các Nền Tảng Phổ Biến

    • TP.HCM: Ứng dụng TTQH TP.HCM (Thông Tin Quy Hoạch TP.HCM) cho phép tra cứu bằng cách nhập thông tin quận, phường, hoặc trực tiếp số tờ số thửa.
    • Bà Rịa – Vũng Tàu: Ứng dụng ILand cung cấp thông tin chi tiết, nhưng đôi khi yêu cầu nạp tiền để xem toàn bộ dữ liệu.
    • Đồng Nai: Hệ thống DNAILIS là công cụ chính thức, hỗ trợ tra cứu nhanh qua địa chỉ hoặc số thửa.
    • Hà Nội: Cổng thông tin đất đai Hà Nội (dangkyxemdat.hanoi.gov.vn) cũng là một lựa chọn đáng tin cậy.

    Quy Trình Tra Cứu Online

    1. Tải ứng dụng hoặc truy cập website: Tìm nguồn chính thức từ Sở Tài Nguyên và Môi Trường địa phương (ví dụ: tnmt.hochiminhcity.gov.vn cho TP.HCM).
    2. Đăng ký/đăng nhập: Một số nền tảng yêu cầu tạo tài khoản bằng số điện thoại hoặc email.
    3. Nhập thông tin: Điền các dữ liệu như quận/huyện, phường/xã, số tờ, số thửa, hoặc địa chỉ cụ thể của lô đất.
    4. Xem kết quả: Hệ thống sẽ hiển thị thông tin bao gồm diện tích, mục đích sử dụng, tình trạng pháp lý, và đôi khi cả bản đồ quy hoạch.

    Xem thêm: cách xem quy hoạch Onland

    Một Số Mẹo Hữu Ích

    • Kiểm tra phí: Một số ứng dụng như ILand có thể thu phí để mở khóa thông tin chi tiết (thường từ 10.000 – 50.000 VNĐ/lần tra cứu). Hãy chuẩn bị sẵn ví điện tử nếu cần.
    • Sử dụng nguồn chính thức: Tránh các website không rõ nguồn gốc vì dữ liệu có thể không chính xác hoặc đã lỗi thời.
    • Liên hệ hỗ trợ: Nếu không tìm thấy thông tin, hãy gọi đến số hotline của Sở Tài Nguyên và Môi Trường địa phương để được hướng dẫn.

    Phương pháp trực tuyến rất tiện lợi, đặc biệt khi bạn cần kiểm tra đất từ xa hoặc không có giấy chứng nhận. Tuy nhiên, nó đòi hỏi kết nối internet và đôi khi mất phí.

    Số Tờ Số Thửa Trong Thực Tế: Ứng Dụng Và Lưu Ý

    Ứng Dụng Thực Tế

    1. Mua bán đất đai: Trước khi đặt cọc, bạn nên yêu cầu bên bán cung cấp số tờ số thửa để kiểm tra xem lô đất có đúng như quảng cáo hay không.
    2. Kiểm tra quy hoạch: Dùng số tờ số thửa để tra cứu xem đất có nằm trong diện giải tỏa, thu hồi hay thuộc khu vực hạn chế xây dựng không.
    3. Giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn về ranh giới đất, số tờ số thửa là căn cứ quan trọng để cơ quan chức năng xác minh.

    Lưu Ý Quan Trọng

    • Sự khác biệt giữa sổ và dữ liệu online: Đôi khi, thông tin trên sổ cũ chưa được cập nhật lên hệ thống trực tuyến. Hãy đối chiếu cả hai nguồn để đảm bảo chính xác.
    • Thay đổi số thửa: Khi đất được tách thửa hoặc hợp thửa, số tờ số thửa sẽ thay đổi. Bạn cần kiểm tra lịch sử cập nhật tại Phòng Đăng Ký Đất Đai.
    • Tránh lừa đảo: Một số kẻ gian có thể cung cấp số tờ số thửa giả mạo. Hãy luôn xác minh qua cơ quan chức năng trước khi giao dịch.

    Bảng So Sánh Các Phương Pháp Tra Cứu Số Tờ Số Thửa

    Phương Pháp Độ Dễ Truy Cập Chi Phí Ưu Điểm Hạn Chế
    Giấy Chứng Nhận (Sổ Đỏ) Cao (nếu có sổ) Miễn phí Trực tiếp, chính xác, không cần công nghệ Cần giữ sổ gốc
    Nền Tảng Trực Tuyến Trung bình (cần internet) Có thể mất phí Tiện lợi, nhanh, cung cấp thêm thông tin quy hoạch Yêu cầu đăng ký, phí tùy nền tảng, cần internet

    Lời Khuyên Hữu Ích Cho Người Dùng

    • Khi mua đất: Đừng chỉ dựa vào lời nói của người bán. Hãy yêu cầu xem sổ đỏ/sổ hồng hoặc tra cứu online để kiểm tra số tờ số thửa.
    • Khi không chắc chắn: Liên hệ trực tiếp Phòng Đăng Ký Đất Đai hoặc Sở Tài Nguyên và Môi Trường để được hỗ trợ miễn phí.
    • Dành thời gian nghiên cứu: Một chút công sức tìm hiểu số tờ số thửa có thể giúp bạn tiết kiệm hàng trăm triệu đồng từ những rủi ro không đáng có.

    Kết Luận

    Số tờ số thửa không chỉ là một dãy số khô khan trên giấy tờ, mà là “chìa khóa vàng” để bạn hiểu rõ về lô đất của mình hoặc lô đất sắp giao dịch. Với hai cách tra cứu chính – qua sổ đỏ/sổ hồngnền tảng trực tuyến – bạn hoàn toàn có thể tự mình kiểm tra thông tin một cách nhanh chóng, chính xác. Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng phức tạp, việc nắm rõ số tờ số thửa không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi mà còn đảm bảo mọi giao dịch diễn ra an toàn, minh bạch.

    Hãy bắt đầu bằng việc kiểm tra số tờ số thửa của lô đất bạn quan tâm ngay hôm nay – một bước nhỏ nhưng mang lại giá trị lớn!

  • Đất Xanh Miền Trung bàn giao sổ hồng dự án Regal Victoria sau 8 tháng xây dựng

    Đất Xanh Miền Trung cho thấy năng lực phát triển nhà ở và hoàn thiện pháp lý cạnh tranh hàng đầu thị trường nhà ở cao cấp khi bàn giao sổ hồng dự án “Khu đô thị đảo ngọc” – Regal Victoria sau một thời gian ngắn.

    Liên tiếp bàn giao nhà cho cư dân

    Đất Xanh Miền Trung bàn giao sổ hồng dự án Regal Victoria sau 8 tháng xây dựng
    Đất Xanh Miền Trung tổ chức lễ bàn giao sổ hồng biệt thự Regal Victoria đến chủ nhân (Ảnh: Đất Xanh Miền Trung).

    Ra mắt chưa lâu, dự án Regal Victoria đã thiết lập các cột mốc hoàn thiện ấn tượng: cất nóc, sang tên sổ hồng cho chủ nhân vào tháng 5/2022 và bàn giao sổ hồng trong tháng 10 này. Qua đó, dự án khu villa compound khép kín trên “đảo ngọc” phía Nam TP Đà Nẵng đã bàn giao sổ hồng chỉ sau 8 tháng xây dựng, thiết lập kỷ lục mới trong hành trình đầu tư và phát triển bất động sản hạng sang của Đất Xanh Miền Trung.

    Những sản phẩm trước của Đất Xanh Miền Trung cũng có tốc độ bàn giao nhanh chóng, khi dự án Regal Pavillon – khu nhà phố 5 sao trung tâm Đà Nẵng, Regal Maison Phú Yên giữa đại lộ Hùng Vương và Regal One River – khu villa mặt sông Cổ Cò đều hoàn thiện và bàn giao sổ hồng kèm nhà cũng trong 12 tháng.

    Đất Xanh Miền Trung bàn giao sổ hồng dự án Regal Victoria sau 8 tháng xây dựng
    Dự án Regal Pavillon cũng có quy trình hoàn thiện ấn tượng trước đó, bàn giao sổ hồng chỉ sau 12 tháng thi công.

    “Chuỗi thành tích này thêm một lần nữa khẳng định sự chuyên nghiệp, uy tín và năng lực của chủ đầu tư Đất Xanh Miền Trung, thương hiệu Regal Homes trong hành trình trở thành nhà phát triển bất động sản tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam”, đại diện doanh nghiệp chia sẻ.

    Tốc độ bàn giao nhanh chóng đi kèm với chất lượng theo chuẩn quốc tế

    Đất Xanh Miền Trung bàn giao sổ hồng dự án Regal Victoria sau 8 tháng xây dựng
    Dự án Regal hoàn thành bàn giao sổ hồng sau 8 tháng khởi công (Ảnh: Đất Xanh Miền Trung).

    Đất Xanh Miền Trung cho biết, các dự án của doanh nghiệp đều dung hòa 2 yếu tố: Bàn giao nhà nhanh chóng mà vẫn đảm bảo chất lượng xây dựng, nghiệm thu khắt khe, cao cấp hàng đầu thị trường.

    Đất Xanh Miền Trung bàn giao sổ hồng dự án Regal Victoria sau 8 tháng xây dựng
    Hệ nội – ngoại thất xa xỉ cùng thiết kế độc đáo tôn vinh nét sang trọng và tạo sức hút khác biệt cho từng căn biệt thự Regal Victoria (Ảnh: Đất Xanh Miền Trung).

    Từ ngôn ngữ thiết kế phong cách vị lai ấn tượng tới hệ vật liệu cao cấp từ các đối tác – nhà cung cấp hàng đầu thị trường như đá marble silver grey (Thổ Nhĩ Kỳ), hệ kính phủ 2 lớp Low-E Kibing (Malaysia), khung cửa, hàng rào nhôm Hunter Douglas (Hà Lan), thiết bị chiếu sáng Unios (Úc)… đều đáp ứng những tiêu chuẩn cao về nghệ thuật kiến trúc và chất lượng trên thị trường nhà ở khu vực.

    Sở hữu một không gian sống xanh tự nhiên nằm trên cung đường biển “tỷ đô” kết nối Đà nẵng – Hội An, hướng trọn tầm nhìn sông Cổ Cò cùng hệ sinh thái nội khu bao quanh. Chủ đầu tư còn kiến tạo một môi trường “sống sang – sống chất – sống xanh” khi nội khu dự án là chuỗi tiện ích mua sắm, ẩm thực, giải trí cao cấp từ hệ thống Regal Food: Siêu thị Regal Deli phân phối thực phẩm cao cấp nhập khẩu từ châu Âu, nhà hàng Regal Bistro mang phong cách Á – Âu tinh tế, cùng không gian sang trọng Regal Wine & Cigar khẳng định lối sống VIP.

    Kế hoạch bàn giao nhà quý IV/2022 của Đất Xanh Miền Trung

    Đất Xanh Miền Trung bàn giao sổ hồng dự án Regal Victoria sau 8 tháng xây dựng
    Đất Xanh Miền Trung sẽ bàn giao sổ hồng phân khu The River thuộc dự án khu đô thị quốc tế Regal Legend vào quý IV/2022 (Ảnh: Đất Xanh Miền Trung).

    Không chỉ Regal Victoria, trong quý IV/2022, Đất Xanh Miền Trung dự kiến tiếp tục bàn giao sổ hồng cho phân khu đầu tiên – The River – thuộc khu đô thị du lịch quốc tế Regal Legend, cũng sau chưa đầy một năm khởi công tổng thể. Đây là dự án với đa loại hình sản phẩm, quy mô 21 ha nằm trên tọa lạc tại bán đảo Bảo Ninh, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình với tổng vốn đầu hơn 10.000 tỷ đồng.

    Cũng trong quý IV này, phân khu Regal Victoria – Elizabeth Edition với các căn biệt thự phiên bản giới hạn sẽ khởi công vào tháng 11/2022, hứa hẹn mang đến một xu hướng sống thượng lưu cho thành phố Đà Nẵng cũng như toàn khu vực.

    Theo: Dân trí

  • Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm? Có thời hạn vĩnh viễn không?

    Niên hạn sử dụng sổ hồng là bao nhiêu năm, có sử dụng vĩnh viễn được không?… là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi thực hiện các giao dịch mua bán nhà đất. Vậy sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

    Sổ hồng là gì?

    Trước khi tìm hiểu “sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm“, nếu bạn chưa biết sổ hồng là gì thì có thể tham khảo những thông tin cơ bản định nghĩa về loại giấy tờ này như sau:

    Loại giấy chứng nhận có màu hồng cánh sen, vẫn được người dân gọi là sổ hồng có tên pháp lý chính xác là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất”.

    Mẫu giấy chứng nhận mới này được Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành vào năm 2009, áp dụng chung trên phạm vi cả nước.

    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm? Có thời hạn vĩnh viễn không?
    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm được nhiều người quan tâm

    Khi được cấp sổ hồng tức là bạn đã có quyền sử dụng đất và nhà ở. Tuy vậy, có một số đặc điểm của sổ hồng mà bạn cần nắm rõ để tránh được những rủi ro không đáng có nếu xảy ra tranh chấp.

    – Đầu tiên, bạn cần trang bị cho mình kiến thức về Luật đất đai để tránh vi phạm dẫn tới tình trạng bị thu hồi đất.

    – Thứ hai là sổ hồng chỉ có khả năng sở hữu lâu dài chứ không có giá trị vĩnh viễn và thời gian sử dụng sẽ được quy định tùy vào tính chất nhà và đất mà bạn sở hữu.

    – Cuối cùng, nếu bạn muốn vay trả góp ngân hàng thì sổ hồng cũng là một vật có thể thế chấp được.

    Xem thêm: Sự khác biệt sổ hồng vs sổ đỏ

    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm?

    Nhiều người vẫn còn lầm tưởng rằng sổ hồng là loại sổ sẽ có thời gian sử dụng vĩnh viễn, tuy nhiên sổ hồng chỉ có thời hạn sử dụng lâu dài, tức trong một khoảng thời gian dài nhất định. Vậy nên, nếu cần làm những thủ tục pháp lý liên quan tới sổ hồng, bạn nên để ý tới thời hạn sử dụng đất để bảo vệ những quyền lợi hợp pháp cho mình.

    Đối với những trường hợp Nhà nước có ý định quy hoạch và xây dựng công trình trên mảnh đất có sổ hồng của người dân thì người dân sẽ được bồi thường và được cấp sổ hồng sở hữu lâu dài nhằm đáp ứng nhu cầu của đôi bên.

    Vì vậy, khi muốn mua nhà, bạn nên nghiên cứu và tìm hiểu trước về thời hạn sử dụng đất trên sổ hồng. Đặc biệt, đối với các loại hình chung cư ngày nay, thời hạn sử dụng căn hộ chỉ trong một khoảng thời gian nhất định, không thể chuyển nhượng hay truyền từ đời này sang đời khác. Vậy nên, để tránh những sai sót không đáng có trong quá trình tìm nơi an cư lạc nghiệp, tìm hiểu kỹ trước khi mua là một điều cần thiết với chủ sở hữu.

    Cũng theo Khoản 1, Điều 99 Luật nhà ở 2014 quy định: “Căn hộ chung cư có thời hạn sử dụng được xác định dựa trên các cấp công trình xây dựng và kết luận kiểm định chất lượng nhà ở chung cư của cơ quan quản lý cấp tỉnh.”

    Như vậy, thời hạn của sổ hồng sẽ dựa vào các công trình xây dựng, cụ thể:

    • Với công trình cấp 4, sổ hồng chung cư sẽ có thời hạn là 20 năm.
    • Với công trình cấp 3, sổ hồng chung cư sẽ có thời hạn từ 20 đến 50 năm.
    • Với công trình cấp 2, sổ hồng chung cư sẽ có thời hạn từ 50 đến 100 năm.
    • Với công trình cấp 1, thời hạn sổ hồng chung cư sẽ lên tới trên 100 năm.
    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm? Có thời hạn vĩnh viễn không?
    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm còn tùy loại công trình

    Theo thông tư ban hành kèm theo của Bộ Xây dựng, việc thời hạn tính theo cấp công trình như trên nhằm phục vụ đảm bảo an toàn và thực hiện công tác quản lý chất lượng.

    Trong trường hợp hợp sổ hồng đã hết thời hạn sử dụng, Cơ quan Nhà nước sẽ ban hành những quy chế riêng đối với các căn hộ chung cư. Nhưng trước đó, các cấp quản lý sẽ cần phải làm kiểm định chất lượng công trình khi hết thời hạn sử dụng, từ đó đưa ra những biện pháp xử lý phù hợp.

    Sổ hồng vĩnh viễn là gì?

    Sổ hồng chỉ được cấp trong một khoảng thời gian dài nhưng có thời hạn sử dụng và không có sổ hồng vĩnh viễn. Chắc hẳn đọc đến đây nhiều người sẽ lo lắng về các vấn đề pháp lý liên quan nếu mua nhà sổ hồng. Mặc dù không được cấp vĩnh viễn nhưng người dân cũng không cần lo bị mất trắng quyền sử dụng đất, bởi vì:

    Thửa đất sẽ vẫn được sử dụng hoặc nhà nước sẽ gia hạn thêm nếu hết giá trị thời gian sử dụng.

    Khi chất lượng đất chung cư xuống cấp, không đảm bảo, hoặc hết hạn chung cư thì chung cư đó sẽ bị tháo dỡ. Và các hộ dân ở chung cư sẽ được bố trí di dời sang một khu tái định cư khác, hoặc định cư tại chỗ nếu thuộc diện xây dựng chung cư trên chính mảnh đất đó.

    Với trường hợp không đủ điều kiện phù hợp với quy hoạch xây dựng chung cư thì các khu nhà ở thương mại hoặc nhà ở xã hội sẽ được bố trí cho chủ hộ thuê.

    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm? Có thời hạn vĩnh viễn không?

    Chủ sở hữu không phải quá lo lắng khi sổ hồng không có thời gian sử dụng vĩnh viễn

    4. Đất sổ hồng 50 năm là gì?

    Đất sổ hồng 50 năm sẽ phụ thuộc và tùy vào thời hạn sử dụng mà Nhà nước cho phép. Sau khi sổ hồng hết hạn, chủ đầu tư hoặc chủ sở hữu sẽ có quyền gia hạn thời gian bằng cách đóng thuế. Và phải trong trường hợp khu đất đó không nằm trong quy hoạch công cộng như chuyển sang đất giáo dục, đất quốc phòng.

    Khi sở hữu sổ hồng 50 năm, nếu một khu đất thuộc diện được nhà nước chuyển đổi mục đích sử dụng thì chủ sở hữu sẽ bị thiệt thòi về vấn đề hưởng quyền lợi đền bù giải tỏa mặt bằng. Vậy nên nếu bạn có ý định mua đất sổ hồng, hãy tìm hiểu thật kỹ thời gian sử dụng của sổ và chủ dự án cũng cần phải có nghĩa vụ cung cấp đủ thông tin và công khai các hồ sơ pháp lý liên quan với người mua.

    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm? Có thời hạn vĩnh viễn không?
    Nên tìm hiểu kỹ vấn đề pháp lý của nhà đất trước khi mua

    Xem thêm: Sổ hồng chung cư có thời hạn bao nhiêu năm

    5. Sổ hồng lâu dài là gì?

    Không giống như các loại sổ hồng có giới hạn thời gian và giá trị sử dụng, sổ hồng lâu dài sẽ được sử dụng đất, nhà ở và các tài sản gắn liền với đất không giới hạn thời gian cho đến khi có yêu cầu thu hồi từ Nhà nước.

    Khi sở hữu sổ hồng lâu dài, nếu các tài sản gắn liền trên đất tại khu vực đã có nguy cơ hỏng, cũ và không đảm bảo được chất lượng theo tiêu chuẩn an toàn thì sẽ được yêu cầu xây mới cho mục đích tái định cư hoặc di dân đến một vị trí khác.

    Hơn nữa, nếu bạn sở hữu sổ hồng lâu dài thì bạn sẽ được đền bù và hưởng những quyền lợi thích hợp, không căn cứ vào thời hạn sử dụng đất khi Nhà nước có ý định thu hồi đất nhằm mục đích chuyển đổi.

    Sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm? Có thời hạn vĩnh viễn không?
    Chủ sở hữu sổ hồng lâu dài sẽ được sử dụng các tài sản liên quan không giới hạn thời gian

    Giới hạn sử dụng đất trên sổ hồng là một hạng mục luôn cần lưu tâm nếu bạn có ý định mua nhà chung cư hoặc mua đất có sổ hồng. Viet Nam Smart City hi vọng qua bài viết bạn đã có cái nhìn tổng quan về nội dung sổ hồng có giá trị bao nhiêu năm và giải đáp được những thắc mắc của riêng mình.

  • Sổ đỏ và sổ hồng khác nhau như thế nào

    Sổ hồng, sổ đỏ là tên gọi người dân tự đặt dựa trên màu sắc của loại giấy tờ liên quan đến đất đai, nhà cửa. Tuy nhiên, để biết chính xác những khái niệm về 2 loại giấy tờ này, phân biệt cụ thể về pháp lý, tính chất, đặc điểm của từng loại giấy tờ, mời quý khách hàng đón đọc chi tiết thông tin dưới đây:

     

    Sổ hồng và sổ đỏ khác nhau như thế nào?
    Sổ hồng và sổ đỏ khác nhau như thế nào?

    SỔ ĐỎ LÀ GÌ?

    Sổ đỏ hay bìa đỏ là tên gọi tắt của “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất” được cấp cho các khu vực ngoài đô thị (nông thôn), được quy định tại nghị định số 60-CP của Chính phủ và Thông tư số 346/1998/TT-TCĐC ngày 16/3/1998 của tổng cục địa chính.

    Các loại đất được cấp sổ đỏ: Đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, làm muối, đất làm nhà ở thuộc nông thôn. Hình thức bên ngoài sổ có màu đỏ đậm, do UBND huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh cấp cho chủ sử dụng.

    Ngoài ra, đa phẩn sổ đỏ được cấp cho hộ gia đình, nên khi chuyển nhượng hoặc thực hiện các giao dịch dân sự nói chung liên quan đến quyền sử dụng đất thì phải có chữ ký của tất cả các thành viên đủ 18 tuổi trở lên có tên trong sổ hộ khẩu của gia đình. Trong khi đó, đối với sổ hồng thì chuyển nhượng, giao dịch chỉ cần chữ ký của người hoặc những người đúng tên trên giấy chứng nhận.

    SỔ HỒNG LÀ GÌ?

    Sổ hồng là tên gọi dựa trên màu sắc của Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà và quyền sử dụng đất ở do Bộ Xây dựng ban hành. Bên trong sổ đỏ ghi rõ các nội dung sau: Sở hữu nhà ở như thế nào, sử dụng đất ở thuộc sử dụng riêng hay chung: Cấp cho nhà riêng đất hoặc nhà chung đất như nhà chung cư.

    SỔ HỒNG VÀ SỔ ĐỎ KHÁC NHAU NHƯ THẾ NÀO?

    STT TIÊU CHÍ SO SÁNH SỔ HỒNG

    SỔ ĐỎ

    1 Ý Nghĩa Sổ hồng là tên gọi của “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà và quyền sử dụng đất ở” tại đô thị (nội thành, nội thị xã, thị trấn) được cung cấp cho chủ sở hữu theo quy định (Nghị định số 60-CP ngày 05/07/1994 của Chính Phủ về quyền sử dụng nhà ở và quyền sử dụng đất ở tại đô thị):

    –          Trường hợp chủ sở hữu nhà ở đồng thời là chủ sử dụng đất ở, chủ sở hữu căn hộ trong nhà chung cư thì cấp một giấy chứng nhận là “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở”;

    –          Trường hợp chủ sở hữu nhà ở không đồng thời là chủ sử dụng đất ở thì cấp “Giấy chứng nhận quyền sở hữu ở nhà” (theo Điều 11 luật nhà ở 2005)

    Sổ đỏ là tên gọi của “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất”, cấp cho người sử dụng đất để bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất (theo khoản 20 Điều 4 luật đất đai 2003)
    2 Cơ quan ban hành Bộ Xây dựng ban hành Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
    3 Đặc điểm nhận diện (hình thức bên ngoài) Có màu hồng, bên ngoài trang đầu tiên ghi “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” Bìa ngoài sổ đỏ có màu đỏ, trang đầu tiên có dòng chữ “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất”

    SỔ HỒNG VÀ SỔ ĐỎ SỔ NÀO QUAN TRỌNG HƠN?

    Infographics sự khác nhau giữa sổ đỏ và sổ hồng
    Infographics sự khác nhau giữa sổ đỏ và sổ hồng

    Ngày 10/12/2009, theo Nghị Định 88/2009/NĐ-CP của Chính Phủ đã quy định, thống nhất hai loại giấy nêu trên thành một loại giấy chung có tên gọi: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành theo một mẫu thống nhất và được áp dụng trong phạm vi cả nước đối với mọi loại đất, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất…

    Tại Luật Đất đai 2013, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất được quy định là loại giấy cấp cho người có quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu tài sản khác gắn liền với đất theo một loại mẫu thống nhất trong cả nước.

    Trong khi đó, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở đã được cấp trước ngày 10/12/2009 vẫn có giá trị pháp lý và KHÔNG PHẢI đổi sang Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

    Trường hợp đã được cấp giấy Chứng nhận trước ngày 10/12/2009 có nhu cầu cấp đổi thì được đổi sang Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo quy định.

    ĐIỀU KIỆN ĐỂ ĐƯỢC CẤP SỔ ĐỎ

    Theo khoản 1, khoản 2 khoản 3 Điều 100 Luật đất đai năm 2013 có hiệu lực từ ngày 1/7/2014, những trường hợp sau đây được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sử hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất ở:

    1. Hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất ổn định mà có một trong các loại giấy tờ sau đây thì được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và không phải nộp tiền sử dụng đất:

    a) Những giấy tờ về quyền được sử dụng đất trước ngày 15/10/1993 do cơ quan có thẩm quyền cấp trong quá trình thực hiện chính sách đất đai của Nhà nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

    b) Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạm thời được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp hoặc có tên trong Sổ đăng ký ruộng đất, Sổ địa chính trước ngày 15/10/1993;

    c) Giấy tờ hợp pháp về thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất; giấy tờ giao nhà tình nghĩa, nhà tình thương gắn liền với đất;

    d) Giấy tờ chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua bán nhà ở gắn liền với đất ở trước ngày 15/10/1993 được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận là đã sử dụng trước ngày 15/10/1993;

    đ) Giấy tờ thanh lý, hóa giá nhà ở gắn liền với đất ở; giấy tờ mua nhà ở thuộc sở hữu nhà nước theo quy định của pháp luật;

    e) Giấy tờ về quyền sử dụng đất do cơ quan có thẩm quyền thuộc chế độ cũ cấp cho người sử dụng đất;

    g) Các loại giấy tờ khác được xác lập trước ngày 15/10/1993 theo quy định của Chính phủ.

    2. Hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất có một trong các loại giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều này mà trên giấy tờ đó ghi tên người khác, kèm theo giấy tờ về việc chuyển quyền sử dụng đất có chữ ký của các bên có liên quan, nhưng đến trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật và đất đó không có tranh chấp thì được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và không phải nộp tiền sử dụng đất.

    3. Hộ gia đình, cá nhân được sử dụng đất theo bản án hoặc quyết định của Tòa án nhân dân, quyết định thi hành án của cơ quan thi hành án, văn bản công nhận kết quả hòa giải thành, quyết định giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đã được thi hành thì được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

    Đối với giấy tờ về quyền sử dụng đất do cơ quan có thẩm quyền thuộc chế độ cũ cấp cho người sử dụng đất theo điểm e khoản 1 Điều 100 Luật đất đai nêu trên được quy định chi tiết tại Điều 15 Thông tư số 02/2015/BTNMT. Cụ thể:

    1. Bằng khoán điền thổ.

    2. Văn tự đoạn mãi bất động sản (gồm nhà ở và đất ở) có chứng nhận của cơ quan thuộc chế độ cũ.

    3. Văn tự mua bán nhà ở, tặng cho nhà ở, đổi nhà ở, thừa kế nhà ở mà gắn liền với đất ở có chứng nhận của cơ quan thuộc chế độ cũ.

    4. Bản di chúc hoặc giấy thỏa thuận tương phân di sản về nhà ở được cơ quan thuộc chế độ cũ chứng nhận.

    5. Giấy phép cho xây cất nhà ở hoặc giấy phép hợp thức hóa kiến trúc của cơ quan thuộc chế độ cũ cấp.

    6. Bản án của cơ quan Tòa án của chế độ cũ đã có hiệu lực thi hành.

    7. Các loại giấy tờ khác chứng minh việc tạo lập nhà ở, đất ở nay được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi có đất ở công nhận.

    Giấy tờ khác về quyền sử dụng đất quy định tại Điểm g Khoản 1 Điều 100 của Luật Đất đai nêu trên được quy định chi tiết tại Điều 18 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, bao gồm:

    1. Sổ mục kê đất, sổ kiến điền lập trước ngày 18/12/1980.

    2. Một trong các giấy tờ được lập trong quá trình thực hiện đăng ký ruộng đất theo Chỉ thị số 299-TTg ngày 10 tháng 11 năm 1980 của Thủ tướng Chính phủ về công tác đo đạc, phân hạng và đăng ký thống kê ruộng đất trong cả nước do cơ quan nhà nước đang quản lý, bao gồm:

    a) Biên bản xét duyệt của Hội đồng đăng ký ruộng đất cấp xã xác định người đang sử dụng đất là hợp pháp;

    b) Bản tổng hợp các trường hợp sử dụng đất hợp pháp do Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Hội đồng đăng ký ruộng đất cấp xã hoặc cơ quan quản lý đất đai cấp huyện, cấp tỉnh lập;

    c) Đơn xin đăng ký quyền sử dụng ruộng đất đối với trường hợp không có giấy tờ quy định tại Điểm a và Điểm b Khoản này.

    3. Dự án hoặc danh sách hoặc văn bản về việc di dân đi xây dựng khu kinh tế mới, di dân tái định cư được Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp tỉnh hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.

    4. Giấy tờ của nông trường, lâm trường quốc doanh về việc giao đất cho người lao động trong nông trường, lâm trường để làm nhà ở (nếu có).

    5. Giấy tờ có nội dung về quyền sở hữu nhà ở, công trình; về việc xây dựng, sửa chữa nhà ở, công trình được Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp tỉnh hoặc cơ quan quản lý nhà nước về nhà ở, xây dựng chứng nhận hoặc cho phép.

    6. Giấy tờ tạm giao đất của Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp tỉnh; Đơn đề nghị được sử dụng đất được Ủy ban nhân dân cấp xã, hợp tác xã nông nghiệp phê duyệt, chấp thuận trước ngày 01 tháng 7 năm 1980 hoặc được Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp tỉnh phê duyệt, chấp thuận.

    7. Giấy tờ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc giao đất cho cơ quan, tổ chức để bố trí đất cho cán bộ, công nhân viên tự làm nhà ở hoặc xây dựng nhà ở để phân (cấp) cho cán bộ, công nhân viên bằng vốn không thuộc ngân sách nhà nước hoặc do cán bộ, công nhân viên tự đóng góp xây dựng. Trường hợp xây dựng nhà ở bằng vốn ngân sách nhà nước thì phải bàn giao quỹ nhà ở đó cho cơ quan quản lý nhà ở của địa phương để quản lý, kinh doanh theo quy định của pháp luật.

    8. Bản sao giấy tờ quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai và các giấy tờ quy định tại các Khoản 2, 3, 4, 5, 6 và 7 Điều này có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp tỉnh hoặc cơ quan quản lý chuyên ngành cấp huyện, cấp tỉnh đối với trường hợp bản gốc giấy tờ này đã bị thất lạc và cơ quan nhà nước không còn lưu giữ hồ sơ quản lý việc cấp loại giấy tờ đó.

    Căn cứ vào theo quy định của pháp luật đã được viện dẫn, nếu gia đình bạn có một trong các giấy tờ nêu trên (kể cả giấy tờ đó mang tên ông, bà của bạn) thì bạn đủ điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Bạn có thể liên hệ với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để đề nghị được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

    Trong trường hợp gia đình bạn không có một trong các giấy tờ nêu trên thì phải thuộc một trong hai trường hợp sau:

    1. Đang sử dụng đất và thời điểm sử dụng đất trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành (ngày 1/7/2014) có hộ khẩu thường trú tại địa phương và trực tiếp sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối tại vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn, nay được Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất xác nhận là người đã sử dụng đất ổn định, không có tranh chấp thì được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và không phải nộp tiền sử dụng đất.

    2. Đang sử dụng đất ổn định từ trước ngày 1/7/2004 và không vi phạm pháp luật về đất đai, nay được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận là đất không có tranh chấp, phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị, quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt đối với nơi đã có quy hoạch thì được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

    (Theo Vnexpress.vn)

    NHỮNG TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐƯỢC CẤP SỔ ĐỎ

    Theo Điều 19, Nghị định 43/2014/CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất Đai vừa được Chính phủ ban hành, theo đó, sẽ có 7 trường hợp không được cấp Giấy chứng nhận quyền sủ dụng đấy, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, gồm:

    1/ Người đang quản lý, sử dụng đất nông nghiệp thuộc quỹ đất công ích của xã, phường, thị trấn.

    2/ Người thuê, thuê lại đất của người sử dụng đất, trừ trường hợp thuê, thuê đất của nhà đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng trong khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế

    3/ Người nhận khoán đất trong các nông trường, lâm trường, doanh nghiệp nông, lâm nghiệp, ban quản lý rừng phòng hộ, ban quả lý rừng đặc dụng.

    4/ Người đang sử dụng đất không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

    5/ Người sử sụng đất có đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận  quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất nhưng đã có thông báo hoặc quyết định thu hồi đất của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

    6/ Tổ chức, UBND xã được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất để sử dụng và mục đích xây dựng công trình công cộng gồm đường giao thông, công trình dẫn nước, dẫn xăng, dầu, khi, đường dây truyền tải điện, truyền dẫn thông tin, khu vui chơi giải trí ngoài trời; nghĩa trang; nghĩa địa không nhằm mục đích kinh doanh.

    7/ Các tổ chức, cộng đồng dân cư được Nhà nước giao đất để quản lý thuộc các trường hợp quy định tại Điều 8 của Luật Đất đai

    Ngoài ra còn một số trường hợp cá biệt, có thể tham khảo thêm tại Nghị Định 43/2014/NĐ-CP